She used a scoop to serve the ice cream.
Dịch: Cô ấy đã dùng một cái muỗng để múc kem.
The journalist got the scoop on the big story before anyone else.
Dịch: Nhà báo đã có tin độc quyền về câu chuyện lớn trước bất kỳ ai khác.
xẻng
muỗng lớn
người múc
múc lên
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
quán cà phê internet
dây
Các bộ phận quốc tế
thuế bán hàng
chất lượng học thuật
thiết bị đo lường
dân số học
mỏng ví