I felt embarrassed when I realized I had forgotten my wallet.
Dịch: Tôi cảm thấy muối mặt khi nhận ra mình quên ví.
He was embarrassed by his mistake.
Dịch: Anh ấy muối mặt vì lỗi của mình.
xấu hổ
nhục nhã
sự xấu hổ
làm xấu hổ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Sự may mắn bất ngờ, vận may
rau xào
Thói quen dùng các sản phẩm từ sữa
phim tài liệu
các bước đi chung
lãnh thổ nước ngoài
như sau
chân gà