The company set a higher target for sales this quarter.
Dịch: Công ty đã đặt mục tiêu nâng cao cho doanh số bán hàng trong quý này.
We need to define a higher target to motivate the team.
Dịch: Chúng ta cần xác định một mục tiêu nâng cao để thúc đẩy đội ngũ.
Việc tái sử dụng các vật phẩm cũ bằng cách cải tiến hoặc sáng tạo để chúng trở nên hữu ích hơn hoặc có giá trị thẩm mỹ cao hơn.