The remaining goals must be achieved by the end of the quarter.
Dịch: Các mục tiêu còn lại phải đạt được vào cuối quý.
What are the remaining goals for this project?
Dịch: Những mục tiêu còn lại cho dự án này là gì?
mục tiêu còn sót lại
mục tiêu nổi bật còn lại
mục tiêu
còn lại
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
thảm họa thiên nhiên
tiếng gầm gừ
khung dệt
vệ sinh răng miệng
Thống nhất đất nước
đèn giao thông
lưng
Bầu không khí quyến rũ