Her expertise level in data analysis is impressive.
Dịch: Mức độ thành thạo của cô ấy trong phân tích dữ liệu thật ấn tượng.
The team’s expertise level helped them complete the project successfully.
Dịch: Mức độ chuyên môn của nhóm giúp họ hoàn thành dự án thành công.
Insulin là một hormone được sản xuất bởi tuyến tụy, có vai trò điều chỉnh lượng glucose trong máu.
Người cho vay tiền (thường trong các khoản vay nặng lãi hoặc không chính thức)