There is a high level of interest in this product.
Dịch: Có một mức độ quan tâm cao đối với sản phẩm này.
The project has attracted a high level of interest from investors.
Dịch: Dự án đã thu hút được mức độ quan tâm cao từ các nhà đầu tư.
sự quan tâm lớn
sự quan tâm sâu sắc
quan tâm
gây quan tâm
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Xử lý quần áo
Hỗ trợ thương mại
người theo truyền thống
lôi thôi ra
bánh mì cuộn giòn
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
hai người phụ nữ quan trọng
lập kế hoạch ăn kiêng