His defined purpose in life is to help others.
Dịch: Mục đích rõ ràng trong cuộc sống của anh ấy là giúp đỡ người khác.
The project needs a defined purpose to succeed.
Dịch: Dự án cần một mục đích rõ ràng để thành công.
Mục tiêu rõ ràng
Mục tiêu cụ thể
được xác định
mục đích
xác định
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
vết tối, điểm tối
sụn gà
hoa ao
Cư dân mạng bối rối
ngôi sao lớn
sự lừa dối trong kinh doanh
siêu phẩm đá phạt
thiết bị điều khiển tốc độ