Smart shopping requires research and comparison.
Dịch: Mua sắm thông minh đòi hỏi nghiên cứu và so sánh.
She is known for her smart shopping skills.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng mua sắm thông minh của mình.
Mua sắm khôn ngoan
Mua sắm có hiểu biết
thông minh
mua sắm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
hệ thống tiền tệ
hợp tác hai bên
calo
cơ quan đại diện nước ngoài
phân tầng xã hội
mất quyền lợi, bị tước quyền
Tăng cường kiểm soát
sự lựa chọn khôn ngoan