It is drizzling outside.
Dịch: Bên ngoài đang mưa phùn.
A light drizzling started as we walked home.
Dịch: Một cơn mưa phùn nhẹ bắt đầu khi chúng tôi đi bộ về nhà.
Rải rác
Mưa mù
mưa phùn
cơn mưa phùn
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
cơ hội được giảm thêm
sản phẩm đồng sản xuất
màu sắc chiếm ưu thế
đảm bảo
thành tích khá ổn
Bệnh viện ung bướu
chìa khóa để làm giàu
nụ cười mỉa mai