The fire dance was captivating and mesmerizing.
Dịch: Múa lửa thật quyến rũ và mê hoặc.
She learned fire dance to perform at the festival.
Dịch: Cô ấy học múa lửa để biểu diễn tại lễ hội.
biểu diễn lửa
buổi trình diễn lửa
vũ công
múa
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
không biết diễn đạt
máy bay gần như hoàn chỉnh
Thấu tình đạt lý
Thuốc kém chất lượng
Sản xuất quần áo
phản ứng tỏa nhiệt
kích thích
số thập phân không lặp lại