I ordered bavette for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi bavette cho bữa tối.
Bavette is best served medium-rare.
Dịch: Bavette ngon nhất khi được nấu chín vừa.
thịt bò sườn
thịt bò bụng
thịt bò
nướng
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
giai đoạn quan trọng
bộ quốc phòng
phát ban
giám sát công trường
sự làm ô uế, sự làm nhơ
cướp đi người thân
xóa sẹo sau này
cá nhân và tập thể