He inherited a vast fortune from his grandfather.
Dịch: Anh ấy thừa kế một gia tài lớn từ ông nội của mình.
She made a vast fortune in the stock market.
Dịch: Cô ấy đã kiếm được một gia tài lớn trên thị trường chứng khoán.
gia tài lớn
sự giàu có lớn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Máy bộ đàm cầm tay
Nữ lãnh đạo
sự khấu hao
cà phê sang trọng
con chồn hôi
giải trí
Bạn thân
ưu đãi vé máy bay