He is a warrior.
Dịch: Anh ấy là một chiến binh.
The warrior fought bravely.
Dịch: Chiến binh đó đã chiến đấu dũng cảm.
đấu sĩ
người giao chiến
chiến tranh
chiến đấu
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
chuẩn mực quốc tế
ảnh gia đình
dịch vụ hàng không
Hành vi chơi game
Người không chuyên môn
Nam ca sĩ
sự cứu rỗi
văn học nghệ thuật