I accidentally deleted the file.
Dịch: Tôi đã vô tình xóa file.
She accidentally spilled her drink.
Dịch: Cô ấy đã tình cờ đổ đồ uống của mình.
He found the money accidentally.
Dịch: Anh ấy tình cờ tìm thấy tiền.
một cách không chủ đích
một cách bất ngờ
một cách tình cờ
tai nạn
tình cờ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
biến mình thành tiền
sự ngưỡng mộ
top đầu Việt Nam
hòa bình, yên tĩnh
bàn tiệc dành cho khách VIP
trên
khóc
Hồi phục