He was deficiently prepared for the exam.
Dịch: Anh ấy chuẩn bị không đầy đủ cho kỳ thi.
The report was deficiently detailed.
Dịch: Báo cáo thiếu chi tiết.
một cách không đủ
một cách không hoàn chỉnh
thiếu hụt
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
nhiều người xem nhất
nhà ở xã hội
biết ơn
Phỏng vấn qua điện thoại
khung thành gần như trống
cá heo
chính sách phúc lợi
ghế đá trong công viên