She is the desired candidate for the job.
Dịch: Cô ấy là ứng viên mong muốn cho công việc.
He finally achieved his desired outcome.
Dịch: Cuối cùng anh ấy đã đạt được kết quả mong muốn.
mong muốn
ước ao
khao khát
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
công trình cao tầng
Thành phố đắt đỏ
văn hóa thời trang
ớt ngọt
cuộc sống có mục đích
Thương hiệu uy tín
Cơ quan thuế
hình ảnh đồi trụy trẻ em