I love playing tennis on weekends.
Dịch: Tôi thích chơi quần vợt vào cuối tuần.
She is a professional tennis player.
Dịch: Cô ấy là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp.
thể thao
trò chơi
sân quần vợt
chơi quần vợt
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Biến đổi khí hậu
tê tra (một loại hình hình học trong toán học)
cầu vồng
cố gắng
mất protein
Hội thể thao golf
buổi họp lớp
lấy lại, phục hồi