I had bun bo hue for lunch today.
Dịch: Hôm nay tôi đã ăn bún bò Huế cho bữa trưa.
Bun bo hue is famous for its spicy broth.
Dịch: Bún bò Huế nổi tiếng với nước dùng cay.
Bún bò Huế
Bún bò
bún
bò
16/09/2025
/fiːt/
các phân nhóm ung thư
Càng dùng càng thích
Hội tụ nhiệt đới
chi phí vay mượn
ô dù golf
Tiết lộ tin nhắn
năng lực canh tác
phép phóng đại