I love to eat steamed dishes like dumplings.
Dịch: Tôi thích ăn những món ăn hấp như bánh bao.
Steamed dishes are often healthier than fried ones.
Dịch: Món ăn hấp thường lành mạnh hơn so với món chiên.
thức ăn hấp
nấu bằng cách hấp
hơi nước
hấp
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
bình thuốc
ô nhiễm khí quyển
hoa mộc lan
đạt mục tiêu
chiết xuất thực vật
sự lao tới, sự vồ (trong thể thao, tấn công)
ẩm thực vùng miền
tính cách dễ thương