I love eating rustic dishes.
Dịch: Tôi thích ăn các món ăn dân dã.
This restaurant is famous for its rustic dishes.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với các món ăn dân dã.
món ăn thôn quê
món ăn giản dị
món ăn
dân dã
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Quản lý hiệu suất
dễ nấu
Yêu tinh phá hoại
Huy động nguồn lực
công cụ chẩn đoán
sở hữu
thương lượng hợp đồng
bài kiểm tra thực hành