The surroundings of the park are very beautiful.
Dịch: Môi trường xung quanh công viên rất đẹp.
He felt uncomfortable in his new surroundings.
Dịch: Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong môi trường xung quanh mới.
môi trường
địa điểm
bao bọc
bao quanh
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Thu mình trong phòng
tạo điều kiện ủy quyền
gia vị nhập khẩu
Hệ thống quản lý của Việt Nam
sự sắp xếp
không nghe lời, không tuân theo
Bikini 2 mảnh
Vitamin tổng hợp