The pilots train in a simulated environment.
Dịch: Các phi công huấn luyện trong một môi trường mô phỏng.
This software creates a simulated environment for testing.
Dịch: Phần mềm này tạo ra một môi trường mô phỏng để thử nghiệm.
môi trường ảo
môi trường nhân tạo
mô phỏng
được mô phỏng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
tuân thủ thuế
mỡ lợn
Nồi hấp cơm
trận đấu trên sân nhà
chiếm đoạt tài khoản
đoạt giải thưởng
dòng chảy; sự lưu thông
họa sĩ minh họa