The online feud escalated quickly on social media.
Dịch: Mối thù trên mạng leo thang nhanh chóng trên mạng xã hội.
He tried to avoid getting involved in the online feud.
Dịch: Anh ấy cố gắng tránh tham gia vào cuộc tranh cãi trên mạng.
Cãi vã trên mạng
Tranh chấp số
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Xu hướng nhân khẩu học
cơ sở hạ tầng điện
sự sa thải
cơ quan giáo dục
phong cách đời thường
chuyển đổi nâng cao
nghề lính
khách mời vinh dự