The underlying threat of the economic crisis is causing widespread anxiety.
Dịch: Mối đe dọa tiềm ẩn từ cuộc khủng hoảng kinh tế đang gây ra lo lắng lan rộng.
There is an underlying threat of violence in the region.
Dịch: Có một mối đe dọa bạo lực tiềm ẩn trong khu vực.
được xác định hoặc xác nhận bằng cách sử dụng phương pháp tam giác trong toán học hoặc đo lường