Uncap the bottle before drinking.
Dịch: Mở nắp chai trước khi uống.
He uncapped the pen to start writing.
Dịch: Anh ấy mở nắp bút để bắt đầu viết.
tháo nắp
mở nắp
nắp
đậy nắp
27/09/2025
/læp/
va chạm
đặt kỳ vọng
trao đổi quyền lực
tiếng cười khúc khích
Sự quản lý khéo léo
giấy chứng nhận xây dựng
đặc điểm đạo đức, đặc trưng đạo đức
Kiểm toán chính phủ