He likes to fantasize about living on a tropical island.
Dịch: Anh ấy thích mơ mộng về việc sống trên một hòn đảo nhiệt đới.
She often fantasizes about being a famous singer.
Dịch: Cô ấy thường mơ mộng về việc trở thành một ca sĩ nổi tiếng.
mơ
tưởng tượng
giấc mơ
đã mơ mộng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
nhà điều tra
việt quất
không bảo vệ được
Vệ sinh lỗ chân lông
điểm nhấn trong một câu chuyện hài hoặc truyện cười
cơ hội bứt phá
lấy lại tiền
lưới