She uses a facial pad to remove her makeup.
Dịch: Cô ấy dùng miếng bông tẩy trang để tẩy trang.
Facial pads are convenient for travel.
Dịch: Bông tẩy trang rất tiện lợi khi đi du lịch.
bông tẩy trang điểm
miếng làm sạch da mặt
mặt
thuộc về mặt
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
vòng bán kết
doanh nhân
nhiệm vụ chi
Sơn bị bong tróc
chữa lành tâm hồn
trải nghiệm người dùng
vật phẩm
chi tiết thiết kế