She used a swab to collect the sample.
Dịch: Cô ấy dùng tăm bông để lấy mẫu.
The nurse carefully swabbed the patient's wound.
Dịch: Y tá cẩn thận lau vết thương của bệnh nhân bằng tăm bông.
tăm bông
tăm bông vô trùng
việc lau chùi bằng tăm bông
lau chùi bằng tăm bông
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Mẫu, tấm gương
quyết định thông minh
viết ra, ghi lại
xe tải nhỏ
một mùa hè vui vẻ, dễ chịu
đánh giá rủi ro
Chuyển giao công nghệ
bát phở hoặc bát bún chứa các loại mì làm từ gạo của Việt Nam