The analyzer helped us understand the data better.
Dịch: Máy phân tích đã giúp chúng tôi hiểu dữ liệu tốt hơn.
She is a skilled analyzer of market trends.
Dịch: Cô ấy là một người phân tích xu hướng thị trường tài năng.
người kiểm tra
người đánh giá
phân tích
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Người học nhanh
cơ sở thể thao dưới nước
trẻ sơ sinh
Hồi phục
Ghềnh đá Bàn Than
sự phát triển cộng đồng
Nhiều thịt, mập mạp
kịch bản kiểm tra