He programmed the beat machine to create a new rhythm.
Dịch: Anh ấy lập trình máy đập để tạo ra một nhịp điệu mới.
The beat machine helped the artist compose the backing track.
Dịch: Máy đập giúp nghệ sĩ sáng tác phần nhạc đệm.
máy trống điện tử
máy tạo nhịp
nhịp
đập, đánh
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
bao phủ, che đậy, bao gồm
lừa đảo qua mxh
Hoàn cảnh thuận lợi
Trang phục thể thao
đạn pháo phòng không
thị trường nước ngoài
sự bối rối
Thâm nhập thị trường nước ngoài