His actions are inconsistent with his principles.
Dịch: Hành động của anh ấy mâu thuẫn với các nguyên tắc của anh ấy.
The new policy is inconsistent with the principles of fairness.
Dịch: Chính sách mới mâu thuẫn với các nguyên tắc công bằng.
Đi ngược lại các nguyên tắc
Chống lại các quy tắc
sự mâu thuẫn
mâu thuẫn
16/09/2025
/fiːt/
Ngày Đức Phật
tôi mình sống
tìm hiểu về địa lý
bài hát về cuộc sống
Những nhận xét mang tính phỉ báng
đại lý thanh toán
khiếm khuyết mạch máu
cái gôm