The painting features intense colors.
Dịch: Bức tranh có những màu sắc rực rỡ.
She chose intense colors for her new room.
Dịch: Cô ấy chọn màu sắc đậm cho căn phòng mới của mình.
màu sắc sống động
màu sắc tươi sáng
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
đơn thuốc
sự vui vẻ, sự hạnh phúc
Đảm bảo hậu cần
mối quan hệ giữa các cá nhân
lịch sử tiến hóa
trao đổi văn hóa
thờ phụng
tìm kiếm đầu tư