The disappearance of the airplane remains a mystery.
Dịch: Sự biến mất của chiếc máy bay vẫn còn là một bí ẩn.
Her sudden disappearance caused great concern.
Dịch: Sự biến mất đột ngột của cô ấy gây ra sự lo lắng lớn.
Thảm họa hàng hải hoặc tai nạn lớn xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển.
Búp bê Nga, một loại búp bê truyền thống có thể mở ra để lộ ra những búp bê nhỏ hơn bên trong.