She drew a perfect cat eye with her eyeliner.
Dịch: Cô ấy vẽ mắt mèo hoàn hảo bằng bút kẻ mắt của mình.
The road was lined with cat eyes to guide drivers at night.
Dịch: Con đường được kẻ những vạch mắt mèo để hướng dẫn người lái xe vào ban đêm.
Mắt mèo (thuộc về mèo)
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Phong cách trình diễn
sự kiên nhẫn; sự nhẫn nại
lứa U23
trung tâm dự báo thời tiết
Nghi vấn sửa môi
nói chuyện
buồng lửa
mối quan hệ cha mẹ