This phone is a must-have item for students.
Dịch: Điện thoại này là một vật phẩm thiết yếu cho học sinh.
A good knife is a must-have item in the kitchen.
Dịch: Một con dao tốt là một vật phẩm không thể thiếu trong nhà bếp.
Vật phẩm thiết yếu
Vật phẩm không thể thiếu
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
giáo dục ngôn ngữ
Thư chấp nhận nhập học
Lợi thế không công bằng
Cái tuần lộc
người có trách nhiệm
Thực phẩm bổ sung cho da
lợi thế cạnh tranh
Y học cổ truyền Ấn Độ, hệ thống điều trị bệnh dựa trên cân bằng giữa cơ thể, tâm trí và tinh thần.