The rocket debris landed in the field.
Dịch: Mảnh vỡ tên lửa rơi xuống cánh đồng.
Scientists are tracking the rocket debris.
Dịch: Các nhà khoa học đang theo dõi các mảnh vỡ tên lửa.
mảnh vỡ tên lửa
rác vũ trụ
mảnh vỡ
tên lửa
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Giá hàng hóa
phát xạ
xé, rách
sự đánh giá lẫn nhau
đế chế cộng sản
ngành xây dựng
u nang nang trứng
bộ ngoại giao