The police are cracking down on drunk driving.
Dịch: Cảnh sát đang mạnh tay trấn áp nạn lái xe khi say rượu.
The government is cracking down on corruption.
Dịch: Chính phủ đang ra tay trừng trị nạn tham nhũng.
kiểm soát chặt chẽ
cứng rắn với
cuộc trấn áp
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
thiết kế hợp thời trang
vu khống
quá trình nhập cư
máy nhào bột
Chức năng tình dục
bệnh khí hư
mực (hải sản)
chứng chỉ kỹ năng hành chính