She has a slender figure.
Dịch: Cô ấy có dáng người mảnh mai.
The tree has slender branches.
Dịch: Cái cây có những cành thon thả.
thon gọn
hẹp
sự mảnh mai
làm cho mảnh mai
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
đôi mắt trống rỗng, không có cảm xúc hoặc ý thức rõ ràng
cố gắng quá sức
quan hệ cha con
ngành sản xuất phục vụ
sàng lọc y tế
giấy gạo
dịch vụ thiết yếu
cuộc hành trình