He was vehement in his opposition to the plan.
Dịch: Anh ấy kịch liệt phản đối kế hoạch này.
She made a vehement denial.
Dịch: Cô ấy đã phủ nhận một cách dữ dội.
đầy đam mê
nhiệt thành
gay gắt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
góc khuất hé lộ
Facebook ma mạo danh
Hai tay khoanh lại
khả năng điều khiển xe
Vốn dư thừa
Lịch trình khác nhau
Hợp tác tiếp thị
sức bền, sức chịu đựng