The show gained remarkable viewership after the celebrity endorsement.
Dịch: Chương trình đã đạt được lượng người xem đáng kể sau khi có sự chứng thực của người nổi tiếng.
The film achieved remarkable viewership despite being released on a streaming platform.
Dịch: Bộ phim đã đạt được lượng người xem đáng kể mặc dù được phát hành trên nền tảng trực tuyến.
thể thiên văn nằm trong hệ mặt trời, như mặt trời, hành tinh, hoặc vệ tinh.