She earns a fixed salary every month.
Dịch: Cô ấy nhận lương cố định hàng tháng.
Many employees prefer a fixed salary for financial stability.
Dịch: Nhiều nhân viên thích lương cố định để có sự ổn định tài chính.
tiền lương cố định
tiền lương
lương
cố định
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
trượt patin
thi đấu nhiều hơn
cân bằng huyết áp
Trường bóng đá
bị cấm quay phim
thiết bị hàng không
Biển tên, bảng tên
thông tin trang