He handled the situation awkwardly.
Dịch: Anh ấy đã lúng túng xử lý tình huống.
She awkwardly handled the fragile vase.
Dịch: Cô ấy lúng túng xử lý chiếc bình dễ vỡ.
vụng về
xử lý sai
làm rối tung
sự lúng túng
một cách lúng túng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Ngành y học nghiên cứu và điều trị các bệnh liên quan đến phổi và đường hô hấp.
cơn bão bụi
chọn cách công khai
bị травm трав
bãi tập lái xe
người đàn ông quyến rũ
tìm kiếm tình yêu
chi phí trên mỗi đơn vị