A dangling rope.
Dịch: Một sợi dây thừng lủng lẳng.
He left me dangling.
Dịch: Anh ta bỏ mặc tôi trong sự chờ đợi vô vọng.
treo
đu đưa
lơ lửng
lủng lẳng, treo lơ lửng
vật lủng lẳng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Sự trân trọng thiên nhiên
sự không chính xác
Thế hệ sau Millennials
ngày hiện tại
Sự già hóa dân số
nhàu, nhăn
Lời phát biểu hoặc diễn thuyết bằng tiếng Thái
Người mẹ tương lai