The home guard was responsible for protecting the village.
Dịch: Lực lượng phòng vệ địa phương chịu trách nhiệm bảo vệ ngôi làng.
He joined the home guard during the war.
Dịch: Ông gia nhập đội tự vệ trong thời chiến.
quân đội lãnh thổ
lực lượng phòng thủ địa phương
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Hâm nóng tình cảm
người vô lễ
mát mẻ, ngầu, tuyệt
Suy nghĩ bị lung lay
lười học
sở hữu
kỳ thi tốt nghiệp
Phương pháp tiếp cận phức tạp