The economization law aims to reduce government spending.
Dịch: Luật tiết kiệm nhằm mục đích giảm chi tiêu chính phủ.
The economization law had a significant impact on the budget.
Dịch: Luật tiết kiệm đã có tác động đáng kể đến ngân sách.
biện pháp thắt lưng buộc bụng
tiết kiệm
sự tiết kiệm
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
sự theo đuổi
Sự kết nối lẫn nhau
lĩnh vực chính trị
chính sách hỗ trợ tiền thuê đất
rối loạn đọc
thế giới bên kia
sự chuyên biệt hóa tế bào
tích cực