Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

Severe floods

/sɪˈvɪər flʌdz/

Lũ lụt nghiêm trọng

noun
dictionary

Định nghĩa

Severe floods có nghĩa là Lũ lụt nghiêm trọng
Ngoài ra Severe floods còn có nghĩa là Ngập lụt nặng nề, Lũ lớn

Ví dụ chi tiết

The severe floods caused widespread damage to homes and businesses.

Dịch: Lũ lụt nghiêm trọng đã gây ra thiệt hại trên diện rộng cho nhà cửa và các cơ sở kinh doanh.

Relief efforts are underway to help those affected by the severe floods.

Dịch: Các nỗ lực cứu trợ đang được tiến hành để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt nghiêm trọng.

Từ đồng nghĩa

Devastating floods

Lũ lụt tàn khốc

Catastrophic floods

Lũ lụt thảm khốc

Họ từ vựng

adjective

severe

nghiêm trọng

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Flooding
Natural disaster
Inundation

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
aesthetic imbalance
/ɛsˈθɛtɪk ˌɪmˈbælənss/

sự mất cân bằng thẩm mỹ

noun
discouragement
/dɪsˈkʌrɪdʒmənt/

Sự nản lòng

noun
carcinoma
/ˌkɑːr.sɪˈnoʊ.mə/

ung thư biểu mô

noun
France
/fræns/

Pháp (quốc gia)

noun
professional issues
/prəˈfɛʃənəl ˈɪʃuz/

Các vấn đề nghề nghiệp

noun
coal
/koʊl/

than đá

noun
closing period
/ˈkloʊzɪŋ ˈpɪriəd/

Thời gian đóng cửa

noun
research expert
/rɪˈsɜːrtʃ ˈekspɜːrt/

chuyên gia nghiên cứu

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1290 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1426 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1492 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1988 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1905 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1492 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1588 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1426 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1290 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1426 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1492 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1988 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1905 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1492 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1588 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1426 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1290 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1426 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1492 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1988 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY