The team scored consecutively in the final minutes.
Dịch: Đội đã liên tiếp ghi điểm trong những phút cuối cùng.
She scored consecutively, leading her team to victory.
Dịch: Cô ấy đã liên tiếp ghi điểm, dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng.
ghi điểm nhiều lần
ghi điểm hết lần này đến lần khác
điểm số liên tiếp
liên tiếp
27/09/2025
/læp/
nguồn nhiên liệu
rối loạn sử dụng chất
chiến binh mạnh
Nhiếp ảnh học thuật
Phật của ánh sáng vô tận
ghế xếp
sản xuất theo lô nhỏ
Hành trình trên biển