The team scored consecutively in the final minutes.
Dịch: Đội đã liên tiếp ghi điểm trong những phút cuối cùng.
She scored consecutively, leading her team to victory.
Dịch: Cô ấy đã liên tiếp ghi điểm, dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng.
ghi điểm nhiều lần
ghi điểm hết lần này đến lần khác
điểm số liên tiếp
liên tiếp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Chứng nhận xuất sắc
Ảnh hưởng xấu
hoa mơ
bột dừa
điểm quan sát được
thị trường nghệ thuật
sản phẩm kém chất lượng
Trung tâm đào tạo thực thi pháp luật