This topic is connected with many recent developments.
Dịch: Chủ đề này liên quan đến nhiều phát triển gần đây.
She is connected with several organizations.
Dịch: Cô ấy có mối liên hệ với một số tổ chức.
liên quan đến
gắn liền với
sự kết nối
kết nối
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đánh mạnh
báo cáo thực địa
quan điểm chủ quan
xác định pháp y
đậu pinto
thảm tắm
sự khẩn cấp
Cảnh sát Việt Nam