The project will involve a lot of teamwork.
Dịch: Dự án sẽ liên quan đến nhiều sự hợp tác.
He didn't want to involve his friends in the situation.
Dịch: Anh ấy không muốn liên quan đến bạn bè trong tình huống đó.
bao hàm
bao gồm
sự liên quan
sự tham gia
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
xe ba bánh
Không phiền hà, dễ dàng, không gây rắc rối
Đồ uống đặc biệt
loài thỏ
Tiệc tiết lộ giới tính em bé
thuê
phim cổ điển
báo cáo khuyến nghị