The cooperative alliance between the two companies led to increased market share.
Dịch: Liên minh hợp tác giữa hai công ty đã dẫn đến tăng thị phần.
The countries formed a cooperative alliance to address environmental issues.
Dịch: Các quốc gia đã thành lập liên minh hợp tác để giải quyết các vấn đề về môi trường.
Thất bại là mẹ của thành công.
Cổ áo có phần trên hẹp, giống hình chiếc phễu, thường dùng trong các loại áo khoác hoặc áo len để tạo điểm nhấn hoặc giữ ấm